Từ điển Thiều Chửu
斑 - ban
① Lang tổ.

Từ điển Trần Văn Chánh
斑 - ban
① Rằn, vằn, chấm, vết, đốm, loang lổ: 白斑 Đốm trắng; ② Có vằn, có đốm... 斑馬 Ngựa vằn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
斑 - ban
Màu sắc lẫn lộn.


斑駮 - ban bác || 斑白 - ban bạch || 斑斑 - ban ban || 斑馬 - ban mã || 斑竹 - ban trúc || 斑杖 - ban trượng || 斑衣 - ban y || 委斑 - uỷ ban ||